 | homme |
| |  | Người ta là một động vật có lí trí |
| | l'homme est un animal raisonnable |
| |  | (tout le) monde |
| |  | Người ta ai ai cũng muốn được sống yên ổn |
| | tout le monde veut vivre tranquille |
| |  | on |
| |  | Đừng làm thế, người ta chê cười |
| | n'agissez pas de la sorte, on va se moquer de vous |
| |  | autrui |
| |  | Của người ta không phải của mình |
| | c'est à autrui, ce n'est pas à nous |
| |  | moi; je |
| |  | Đưa đây cho người ta |
| | passez moi ça! |